1
|
7140114
|
Quản lý Giáo dục
(Chỉ tiêu: 50)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Văn, Sử, Địa)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Địa)
(Văn, Toán, Sử)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
2
|
7140201
|
Giáo dục mầm non
(Chỉ tiêu: 158)
|
(Toán, Văn, NK GDMN)
|
|
|
|
|
X
|
X |
3
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
(Chỉ tiêu: 206)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Văn, Sử, Địa)
(Toán, Văn, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
4
|
7140205
|
Giáo dục chính trị
(Chỉ tiêu: 43)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
5
|
7140206
|
Giáo dục thể chất
(Chỉ tiêu: 54)
|
(Toán, Sinh, NK TDTT)
(Toán, Văn, NK TDTT)
(Văn, Sinh, NK TDTT)
(Toán, Lý, NK TDTT)
(Văn, Giáo dục KT và PL, NK TDTT)
|
|
|
|
|
X
|
X |
6
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
(Chỉ tiêu: 70)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
7
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
(Chỉ tiêu: 112)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Văn, Tin)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
8
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
(Chỉ tiêu: 74)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
9
|
7140212
|
Sư phạm Hóa học
(Chỉ tiêu: 87)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Văn, Hóa)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
10
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
(Chỉ tiêu: 45)
|
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sinh, Anh)
(Toán, Lý, Sinh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
11
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ Văn
(Chỉ tiêu: 85)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
12
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
(Chỉ tiêu: 39)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Sử)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Sử, Địa)
(Toán, Sử, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
13
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
(Chỉ tiêu: 55)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Địa)
(Văn, Địa, Anh)
(Toán, Địa, Anh)
(Toán, Sử, Địa)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
14
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
(Chỉ tiêu: 130)
|
(Toán, Văn, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
15
|
7140247
|
Sư phạm
Khoa học tự nhiên
(Chỉ tiêu: 55)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sinh, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
16
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử
- Địa lý
(Chỉ tiêu: 59)
|
(Toán, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
|
X
|
|
|
X
|
|
X |
17
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
(Chỉ tiêu: 287)
|
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
18
|
7220204
|
Ngôn ngữ
Trung Quốc
(Chỉ tiêu: 66)
|
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Văn, Tiếng Trung)
(Văn, Địa, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
19
|
7229030
|
Văn học
(Chỉ tiêu: 56)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
(Văn, Toán, Sử)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Giáo dục KT và PL, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
20
|
7310101
|
Kinh tế
(Chỉ tiêu: 113)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
21
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
(Chỉ tiêu: 77)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Sử, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
22
|
7310403
|
Tâm lý học giáo dục
(Chỉ tiêu: 71)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Sử)
(Văn, Toán, Địa)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
23
|
7310608
|
Đông phương học
(Chỉ tiêu: 107)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
(Văn, Sử, Tiếng Trung)
(Văn, Sử, Tiếng Nhật)
(Văn, Giáo dục KT và PL, Anh)
(Văn, Giáo dục KT và PL, Tiếng Trung)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
24
|
7310630
|
Việt Nam học
(Chỉ tiêu: 61)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
(Văn, Toán, Địa)
(Văn, Toán, Sử)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
25
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
(Chỉ tiêu: 250)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
26
|
7340201
|
Tài chính
-Ngân hàng
(Chỉ tiêu: 102)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Giáo dục KT và PL, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
27
|
7340301
|
Kế toán
(Chỉ tiêu: 238)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
28
|
7340301
ACCA
|
Kế toán
(Định hướng ACCA)
(Chỉ tiêu: 30)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
29
|
7340302
|
Kiểm toán
(Chỉ tiêu: 50)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
30
|
7380101
|
Luật
(Chỉ tiêu: 170)
|
(Toán, Lý, Anh)
(Văn, Sử, Địa)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Sử, Anh)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
31
|
7440112
|
Hóa học
(Hóa dược,
Hóa mỹ phẩm)
(Chỉ tiêu: 49)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Hóa, Sử)
(Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Hóa)
(Văn, Lý, Hóa)
(Văn, Hóa, Sinh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Hóa, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
32
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
(Chỉ tiêu: 40)
|
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh).
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
33
|
7460112
|
Toán ứng dụng
(Chỉ tiêu: 60)
|
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán,Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
34
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
(Chỉ tiêu: 61)
|
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
35
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
(An toàn, an ninh mạng)
(Chỉ tiêu: 172)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
36
|
7480207
|
Trí tuệ nhân tạo
(An toàn, an ninh mạng)
(Chỉ tiêu: 55)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
37
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật
ô tô
(Chỉ tiêu: 122)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
38
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật
hoá học
(Chỉ tiêu: 41)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Sử)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Hóa)
(Văn, Lý, Hóa)
(Văn, Toán, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Hóa, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
39
|
7510605
|
Logistics và Quản lý
chuỗi cung ứng
(Chỉ tiêu: 184)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Anh)
(Toán, Địa, Anh)
(Toán, Giáo dục KT và PL, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
40
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí
động lực
(Chỉ tiêu: 33)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
41
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
(Chỉ tiêu: 144)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
42
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử
- viễn thông
(chuyên ngành
Thiết kế vi mạch)
(Chỉ tiêu: 89)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
43
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển
và Tự động hóa
(Chỉ tiêu: 85)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
44
|
7520401
|
Vật lý kỹ thuật
(chuyên ngành Công nghệ gia công, đống gói và kiểm thử vi mạch)
(Chỉ tiêu: 57)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Văn)
(Toán, Lý, Địa)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
45
|
7540101
|
Công nghệ
thực phẩm
(Chỉ tiêu: 148)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sinh, Anh)
(Văn, Toán, Hóa)
(Văn, Lý, Hóa)
(Văn, Hóa, Sinh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Văn, Hóa, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
46
|
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
(Chỉ tiêu: 97)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Anh, Tin)
(Toán, Văn, Anh)
(Toán, Lý, Tin)
(Toán, Lý, Văn)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
47
|
7620109
|
Nông học
(Chỉ tiêu: 44)
|
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sử, Sinh)
(Toán, Sinh, Văn)
(Toán, Sinh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Sinh, Anh)
(Toán, Lý, Sinh)
(Văn, Hóa, Sinh)
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
48
|
7760101
|
Công tác xã hội
(Chỉ tiêu: 65)
|
(Văn, Sử, Địa)
(Toán, Văn, Anh)
(Văn, Sử, Anh)
(Văn, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Địa)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
49
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ
du lịch và lữ hành
(Chỉ tiêu: 146)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
50
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
(Chỉ tiêu: 113)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Sử, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Sử, Anh)
(Văn, Toán, Anh)
(Văn, Toán, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Tiếng Trung)
(Văn, Anh, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Anh, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
51
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên
và môi trường
(Chỉ tiêu: 102)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Địa)
(Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Sinh, Địa)
(Văn, Toán, Địa)
(Văn, Sinh, Địa)
(Văn, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Văn, Toán, Anh)
(Toán, Địa, Anh)
(Văn, Địa, Anh)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |
52
|
7850103
|
Quản lý đất đai
(Chỉ tiêu: 119)
|
(Toán, Lý, Hóa)
(Toán, Hóa, Sinh)
(Toán, Lý, Anh)
(Toán, Lý, Sinh)
(Toán, Lý, Địa)
(Toán, Hóa, Địa)
(Toán, Địa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Địa, Anh)
(Toán, Hóa, Giáo dục KT và PL)
(Toán, Hóa, Anh)
(Toán, Lý, Giáo dục KT và PL)
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X |