4.2. Danh sách giảng viên cơ hữu
TT
Họ và tên
Ngành
Khối ngành
GS.TS
PGS.
TS
ThS
ĐH
1
Đặng Thị
An
Giáo dục chính trị
I
X
2
Nguyễn Tuấn
Anh
3
Hồ Xuân
Quang
4
Mai Thị
Thắm
5
Phan Thị
Thành
6
Đào Ngọc
Hân
Giáo dục mầm non
7
Lê Công
Hạnh
8
Lê Thị Ngọc
Hiền
9
Nguyễn Thị Thanh
Hoa
10
Phạm Thị Ngọc
11
Võ Thị Tuyết
Mai
12
Nguyễn Quý
13
Nguyễn Thị
Tho
14
Phạm Hồng
Thủy
15
Phạm Xuân
Trường
16
Hà Thị Thanh
Xuân
17
Bắc
Giáo dục thể chất
18
Hồ Minh Mộng
Hùng
19
Nguyễn Thanh
20
Ngô Thị
Liên
21
Trương Hồng
Long
22
Nguyễn Ngọc
Sơn
23
Lê Văn
Đức
Giáo dục Tiểu học
24
Tô Văn
Dung
Giáo dục tiểu học
25
Nguyễn Nhật Quang
Dũng
26
Trần Thị
Giang
27
Phạm Thị Thu
Hà
28
Bùi Thị Thúy
Hằng
29
Nguyễn Thị Mỹ
30
Võ Văn
Hiệp
31
Nguyễn Thị Tường
Loan
32
Phan Thị Lệ
33
Võ Nguyên
Du
Quản lý Giáo dục
34
Nguyễn Lê
35
Trương Thị Bích
Liễu
36
Nguyễn Thị Ngọc
Quản lý giáo dục
37
Võ Thị
38
Nguyễn Thị Thùy
Trang
39
Trần Thị Kim
Chung
Sư phạm Địa lý
40
Bùi Thị Bảo
41
Lê Thị
Lành
42
Nguyễn Đức
Tôn
43
Trương Thị Thùy
44
Nguyễn Thị Kim
Ánh
Sư phạm Hóa học
45
Lê Thị Đặng
Chi
46
47
Nguyễn Đình
Dốc
48
Võ Văn Duyên
Em
49
Nguyễn Phi
50
Nguyễn Tiến
Trung
51
Đinh Thị
Thảo
Sư phạm Lịch sử
52
Đoàn Văn
Hưng
53
Hồ Văn
Toàn
54
Nguyễn Hữu
Tiến
55
Trần Quốc
Tuấn
56
Trần Thanh
Bình
Sư phạm Ngữ văn
57
Nguyễn Văn
Đấu
58
Phan Nguyễn Trà
59
Lê Từ
Hiển
Sư phạm ngữ văn
60
Đặng Thị Thanh
61
Mai Xuân
Miên
62
63
64
Sư phạm Sinh học
65
Đặng Thị Ngọc
66
Phan Phước Minh
Sư phạm sinh học
67
Trương Thị
Huệ
68
Bùi Thị Ngọc
Linh
69
Khưu Thuận
Vũ
70
Võ Thị Thanh
Diệp
Sư phạm Tiếng Anh
71
Đoàn Thị An
Hiên
72
Trương Văn
Định
73
Hà Thanh
Hải
74
Nguyễn Lương Hạ
75
Phùng
76
Đặng Thanh
Phương
77
Sư phạm tin học
78
79
Phan Đình
Sinh
80
Trần Thiên
81
Nguyễn Thị Anh
Thi
82
Sư phạm toán học
83
Nghĩa
84
Bùi Thị Thanh
Nhàn
85
Hồ Thị Minh
86
Trình
87
Thái Thuần
88
Bùi Huy
Chương
Sư phạm Vật lý
89
Lương Thế
Sư phạm vật lý
90
Trần Văn
Giám
91
Dương Diệp Thanh
92
Minh
93
Đoàn Minh
Tổng của khối ngành I
94
Lương Thị Thúy
Diễm
Kế toán
III
95
Trần Thị Bích
Duyên
96
97
98
Lê Mộng
Huyền
99
Mai Thị Lệ
100
Lê Thị Mỹ
Kim
101
Phạm Thị
Lai
102
103
Đào Nhật
104
Lê Thị Thanh
Mỹ
105
Lê Nữ Như
Ngọc
106
Nhật
107
Lê Trần Hạnh
108
Trần Xuân
Quân
109
Quanh
110
Lê Xuân
Quỳnh
111
Tân
112
Trần Thị Cẩm
Thanh
113
114
Nguyễn Vân
Trâm
115
Đỗ Huyền
116
Tú
117
Phạm Nguyễn Đình
118
Tuyến
119
Trần Thị Vũ
Tuyền
120
Ngô Thị Ái
Vân
121
Trần Thu
122
Lê Vũ Tường
Vy
123
Nguyễn Trà Ngọc
124
Yến
125
Cao Tấn
126
127
Trần Bảo
Duy
128
Sử Thị Thu
129
Hoàng Mạnh
130
Hoàng Thị Hoài
Hương
131
Lê Mỹ
132
Đào Vũ Phương
133
Đàm Đình
Mạnh
134
Ngô Nữ Mai
135
Đào Quyết
Thắng
136
Ngô Thị Thanh
Thúy
137
Lê Thy Hà
138
Ngô Thị Nghĩa
Luật
139
Lê Kim
140
141
Nguyễn Trung
Kiên
142
Bùi Thị
143
Nguyễn Thị Bích
144
145
Trịnh Thị
146
Tăng Văn
Thạnh
147
Ngô Thị Anh
Thư
148
Thùy
149
Hoàng Phương
150
Nguyễn Thị Thu
151
Hoàng Thái
Triển
152
Phạm Anh
153
Châu Thị
154
Trần Thị Hiền
Lương
155
Vũ Thị Thúy
156
Lê Đức
157
Nguyễn Thị Quỳnh
158
Trần Lệ
159
Phạm Thị Thùy
Quản trị kinh doanh
160
161
Kiều Thị
Hường
162
163
Hoàng Thị Bích
164
Vũ Thị
Nữ
165
Nguyễn Hà Thanh
166
Nguyễn Chí
Tranh
167
Hồ Thị Ngọc
168
Đặng Hồng
Vương
169
Nguyễn Hoàng
Thịnh
170
Phạm Thị Bích
171
Nguyễn Thị Huỳnh
Nhã
172
Nguyễn Nhật Hạ
173
Lê Việt
Tài chính – Ngân hàng
174
175
Trần Thị Thanh
Diệu
176
177
Nguyễn Thị Diệu
178
Phạm Thị Thúy
179
180
Nguyễn Thái
Hòa
181
Trịnh Thị Thúy
Hồng
182
Phan Thị Quốc
183
Trần Thị Diệu
184
Phạm Thị Kiều
Khanh
185
186
Võ Hải
187
Nguyễn Thị Ban
188
Đặng Trương Cát
My
189
Vũ Thành
Nam
190
Bùi Thị Thu
Ngân
191
Phan Trọng
192
Vương Bảo
193
Phong
194
Lê Vi
Sa
195
Thơi
196
Trúc
197
Đặng Nguyên
Bảo
198
Hồ Tường
Vi
Tổng của khối ngành III
199
Dương Thị Nguyên
Địa lý tự nhiên
IV
200
201
Phan Thái
Lê
202
Lương Thị
203
Hoàng Quý
Châu
204
205
206
Hoá học
207
208
209
210
211
Lê Cảnh
212
Nguyễn Thị Vương
Hoàn
213
Cao Văn
Hoàng
214
Trương Thị Cẩm
215
Nguyễn Thị Việt
Nga
216
Diệp Thị Lan
217
Trần Thị Thu
218
219
Huỳnh Thị Miền
220
Võ
Viễn
221
Sinh học
222
Võ Minh
Thứ
223
Chí
224
225
Phạm Thị Phương
226
Võ Thị Hồng
Phượng
227
228
Trần Lan
Đài
Sinh học ứng dụng
229
Phan Hoài
Vỹ
230
Nguyễn Thị Mộng
Điệp
231
Võ Thị Trọng
232
Dương Tiến
Thạch
233
Bùi Văn
Hào
Vật lý học
234
Lê Viết
Thông
235
Nguyễn Thị Hồng
236
Trần Năm
237
Nguyễn Minh
238
Bảy
239
Phan Thanh
240
Hoàng Nhật
Hiếu
241
242
Nguyễn
Tư
Tổng của khối ngành IV
243
Cẩm
CN kỹ thuật hoá học
V
244
Trương Thanh
Tâm
245
Huỳnh Thị Lan
246
Trí
247
248
Thái
CN kỹ thuật xây dựng
249
Nguyễn Mai Chí
250
Ngô Tăng
Tuân
251
252
Hoàng Công
253
Vàng Hiếu
254
Cương
Công nghệ thông tin
255
Nguyễn Thành
Đạt
256
Lâm
257
Việt
258
Vinh
259
Nguyễn Hồng
Kỹ thuật điện
260
Đoàn Thanh
261
Lê Thái
262
Lê Tuấn
Hộ
263
Nguyễn Duy
Khiêm
264
Ngô Minh
Khoa
265
266
Trương Minh
Tấn
267
Đoàn Đức
Tùng
268
Huỳnh Đức
KT điện tử - viễn thông
269
Đào Minh
270
Phi
271
Huỳnh Nguyễn Bão
272
Huỳnh Công
273
Đinh Thị Mỹ
Cảnh
Kỹ thuật phần mềm
274
Lê Quang
275
Lê Thị Kim
276
Phạm Trần
Thiện
277
Phạm Văn
278
Hồ
Nông học
279
Nguyễn Thị Y
280
Huỳnh Thị Thanh
Trà
281
Bùi Hồng
282
283
284
Lê Thanh
Bính
Thống kê
285
Hoàng Văn
286
Nguyễn Dư Vi
Nhân
287
Lâm Thị Thanh
288
Huỳnh Kim
289
Huỳnh Minh
290
Đại
Toán học
291
Đinh Thanh
292
293
Thái Trung
294
295
Đinh Công
Hướng
296
297
Mai Quý
Năm
298
Mai Thành
299
300
Toán ứng dụng
301
Nguyễn Thế
Cang
302
Ngô Lâm Xuân
303
Phạm Thùy
304
Lương Đăng
Kỳ
305
Trần Đình
306
Huỳnh Văn
Ngãi
307
Sum
308
Thuận
309
Nguyễn Ngọc Quốc
Thương
310
Trọn
311
312
Nguyễn Bảo
Trân
Tổng của khối ngành V
313
Phan Thị Kim
Công tác xã hội
VII
314
315
Phạm Thị Hải
Lý
316
317
Võ Thị Diệu
Quế
318
Đinh Anh
319
Đông phương học
320
Ban
321
Dương Thị
322
323
324
Kinh tế
325
326
Trần Lê Diệu
327
328
Trương Thị Thanh
329
Phan Văn
Lịch sử
330
Nguyễn Việt
Cường
331
Dương
332
333
Nguyễn Trần
334
335
Nguyễn Công
336
Nguyễn Doãn
337
338
Ngôn ngữ Anh
339
Trần Minh
340
Đào
341
342
Nguyễn Hoài
343
Nguyễn Thị Hương
344
345
346
347
Hoàng Thị Thu
348
Ngôn ngữ anh
349
Đoàn Thị Thanh
350
Bùi Thị Huỳnh
351
Võ Ngọc
Hồi
352
353
354
355
Nguyễn Quang
Ngoạn
356
Nguyễn Thị Phương
357
Bùi Thị Minh
Nguyệt
Ngôn Ngữ Anh
358
Trần Thị Ái
Nhi
359
Huỳnh Thị Cẩm
Nhung
360
Nguyễn Lê Tố
Quyên
361
Nguyễn Thị Ái
362
Hồ Phương
363
364
365
Lê Nhân
366
Nguyễn Thị Xuân
367
368
Huỳnh Thị Thu
369
370
371
Đoàn Trần Thúy
372
Võ Duy
373
Tôn Nữ Mỹ
374
Quý
375
Ngô Đình Diệu
376
Trần Thị Dạ
377
378
379
Nguyễn Trọng
Đợi
Quản lý đất đai
380
381
Bùi Thị Diệu
382
Trương Quang
383
Đỗ Tấn
Nghị
384
Thơ
385
Đặng Ngô Bảo
386
Đoàn Thế
Quản lý nhà nước
387
Võ Thị Diễm
Lệ
388
Lợi
389
390
Nguyễn Khánh
391
Đào Bích
392
Hoàng Vũ Quỳnh
393
Nguyễn Thị Ngân
394
Cao Kỳ
395
396
Quản lý TNMT
397
Lê Thị Thùy
398
399
Trần Hải
400
Ngô Anh
401
Quản trị DVDL-LH
402
Lê Dzu
403
404
Nguyễn Bá
Phước
405
Nguyễn Thanh Xuân
406
Quản trị khách sạn
407
408
Đỗ Ngọc
409
Phạm Trần Trúc
Viên
410
Phạm Ngọc
411
Võ Thị Uyên
Tâm lý học giáo dục
412
413
Tô Thị Minh
414
Dương Bạch
415
Nguyễn Thị Như
416
Khiết
417
Ngô Thị Phương
418
Châu Minh
Văn học
419
Lê Nhật
Ký
420
Nguyễn Thị Vân
421
Bùi Thị Kim
422
Lập
423
Nguyễn Thị Nguyệt
Trinh
424
425
Võ Xuân
426
Trương Thị Mỹ
Hậu
427
Lê Minh
Kha
428
Nguyễn Quốc
Khánh
429
Trần Thị Quỳnh
430
Trần Thị Tú
431
Việt Nam học
432
Võ Như
433
Chu Lê
434
435
436
Thu
437
Tổng của khối ngành VII
438
Mai Thế
Môn chung
439
440
Hồ Ngọc
441
Nguyễn Sỹ
442
Bùi Trọng
443
Trương Quốc
444
445
Hà Văn
446
447
Nguyễn Xuân
Quắc
448
Mai Văn
449
Thái Bình
450
Hoàng Thị
451
452
453
454
Hồ Quốc
455
Lê Thị Cẩm
456
Võ Mạnh
457
458
Lê Thu
459
Lan
460
Hoàng Nữ Thùy
461
462
463
Lượng
464
465
466
Huỳnh Thị Minh
467
Liêm
468
469
Ngô Thị Kim
Thoa
470
Ngô Hồng
471
472
Ngô Kim
Khuê
473
Bùi Quang
474
Lý Thị Kim
Cúc
475
Lễ
476
Phạm Duy
Luân
477
Trần Thế
478
Huynh
479
480
Nguyễn Ngọc Khoa
481
Lê Thị Thảo
482
483
Đinh Quốc
484
Hoàng Đức
485
486
487
Nguyễn Tấn
488
Nguyễn Vũ Ngọc
489
490
Lê Duy
491
Thoại
492
Đỗ Thị Diễm
493
494
Phan Thị Thùy
495
Trương Công
496
Trần Diệu
497
Đặng Thị Tố
498
Trần Bá
499
500
501
502
Đỗ Nguyễn Duy
503
Nguyễn Thị Khánh
504
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên
505
Đoàn Kiều Văn
506
507
508
Lê Thị Mai
509
Trực
510
511
Đinh Thị Hồng
Huyên
512
Dương Hoàng
513
514
Vũ Sơn
515
516
Luyện
517
Hồ Anh
518
Phùng Văn
519
Phu
520
521
Cao Phương
522
Tín
523
Tuyết
524
Nguyễn Đỗ
525
526
Đỗ Văn
Cần
527
Thân Văn
528
Lương Ngọc
529
Nguyễn An
530
531
Lê Nam
532
533
534
535
Đặng Thị Từ
536
Nguyễn Tường
537
538
539
540
Tiêu
541
Đoàn Thị Thu
542
Lê Thị Thu
543
Võ Thị Kim
544
545
546
Nguyễn Đặng Thiên
547
Nguyễn Thị Minh
548
Bin
549
Trần Ngọc
550
Huỳnh Trí
551
Dương Thanh
552
Nguyễn Tòng
Tổng GV môn chung
Tổng toàn trường
552 GV
GS
21 PGS
145 TS
371 ThS
14 ĐH
{{dt.NgayGioBD | date :'HH:mm'}} : {{dt.NoiDung}}
Địa điểm :{{dt.DiaDiem}}
23/03/2018
22/03/2018
Some text in the modal.